
Bạn có biết rằng màu sắc có thể nói lên nhiều điều về cuộc sống và văn hóa của một quốc gia không?
Trong tiếng Đức, cũng có rất nhiều thành ngữ và tục ngữ liên quan đến màu sắc đấy!

Đừng quên theo dõi DEIN SÀI GÒN để khám phá thêm nhiều thành ngữ thú vị khác về màu sắc trong tiếng Đức nhé! 



1. blaumachen
– Bedeutung: nicht zur Arbeit (zur Schule) gehen; seinen Verpflichtungen nicht nachkommen; ohne triftigen Grund fernbleiben
– Symnonym: Nichtstun, Müßiggang treiben, faulenzen, schwänzen
– Nghĩa trong tiếng Việt: trốn học, trốn làm, không thực hiện nghĩa vụ của mình

2. blau sein
– Bedeutung: betrunken sein
– Nghĩa trong tiếng Việt: say rượu

3. jdm. nur das Blaue vom Himmel versprechen
– Bedeutung: Unmögliches versprechen; unhaltbare Versprechen machen; etwas versprechen, das man unmöglich halten kann
– Nghĩa trong tiếng Việt: hứa suông

4. mit einem blauen Auge davonkommen
– Bedeutung: einer gefährlichen, riskanten Situation mit nur kleinem Schaden entkommen; glimpflich davonkommen
– Nghĩa trong tiếng Việt: thoát khỏi tình huống rủi ro mà chỉ chịu thiệt hại nhỏ
trong cái rủi có cái may

